Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Paint the town red là gì ? Ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh
Nội dung

Paint the town red là gì ? Ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Paint the town red là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để miêu tả việc ăn mừng hoặc vui chơi một cách náo nhiệt.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng idiom paint the town red là gì trong cuộc sống hằng ngày nhé!

1. Paint the town red là gì?

1.1. Ý nghĩa

Thành ngữ “Paint the town red” có nghĩa đen là “sơn toàn bộ thị trấn bằng màu đỏ”. Tuy nhiên, ý nghĩa này hiếm khi được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Theo từ điển Cambridge, “Paint the town red” có nghĩa là "quẩy hết mình" hoặc "vui chơi tưng bừng". Thành ngữ này diễn tả hành động ra ngoài tiệc tùng và tận hưởng niềm vui bằng nhiều cách như uống rượu, nhảy nhót, cười đùa với bạn bè và làm những điều thú vị, thậm chí là điên rồ.

Ví dụ:

  • We’re going to paint the town red after the promotion party this weekend! (Chúng tôi sẽ tiệc tùng hết mình sau buổi tiệc mừng thăng chức vào cuối tuần này!)
  • After their team won the championship, the fans poured out into the streets to paint the town red. (Sau khi đội của họ giành chức vô địch, người hâm mộ tràn ra đường phố để ăn mừng tưng bừng.)
Ý nghĩa của pain the town red
Ý nghĩa của pain the town red

1.2. Nguồn gốc

Có rất nhiều giả thuyết về nguồn gốc của thành ngữ “paint the town red”. Nhiều người cho rằng đây là tiếng lóng của Mỹ, xuất phát từ việc sử dụng lửa trại và pháo hoa để ăn mừng trong một sự kiện năm 1897, khi những chàng trai mừng ngày độc lập bằng cách sử dụng pháo màu đỏ.

Paint the town red cũng xuất phát từ một sự kiện xảy ra vào năm 1837. Trong một lần vui quá trớn, hầu tước Waterford và bạn bè đã lấy sơn màu đỏ lên khắp thị trấn. Từ đó, cụm từ này ra đời với nghĩa vui chơi, tiệc tùng náo nhiệt và trở nên phổ biến cho đến ngày nay.

2. Cách dùng cụ thể của paint the town red

Thành ngữ "Paint the town red" thường được dùng trong lối giao tiếp thân mật, không yêu cầu sự trang trọng. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể bạn có thể sử dụng thành ngữ này:

  • Khi lên kế hoạch cho một đêm vui vẻ:

Ví dụ: It's my birthday this weekend, and I'm planning to paint the town red with my friends! (Cuối tuần này là sinh nhật tôi, và tôi định đi quẩy tung trời với bạn bè!)

  • Khi nói về một đêm vui vẻ đã qua:

Ví dụ: We really painted the town red last night. It was an unforgettable experience! (Chúng tôi đã có một đêm đáng nhớ tối qua. Thật là một trải nghiệm không thể nào quên!)

  • Khi muốn đề xuất một hoạt động vui chơi:

Ví dụ: Let's paint the town red to celebrate your graduation! (Hãy đi quẩy để ăn mừng lễ tốt nghiệp của bạn nào!)

  • Khi muốn thể hiện sự phấn khích:

Ví dụ: I'm so excited to finally be in Viet Nam! Let's go paint the town red! (Tôi rất phấn khích khi cuối cùng cũng đến Việt Nam! Đi quẩy thôi!)

Cách dùng cụ thể của paint the town red
Cách dùng cụ thể của paint the town red

Lưu ý:

  • Thành ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ việc tiêu xài hoang phí trong một dịp đặc biệt.

Ví dụ: He just got a huge bonus at work, so he's planning to paint the town red this weekend. (Anh ấy vừa nhận được một khoản thưởng lớn ở công ty, vì vậy anh ấy dự định sẽ tiêu xài thả ga vào cuối tuần này.)

  • Trong một số ngữ cảnh, "paint the town red" cũng có thể mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ việc gây rối hoặc tạo ra sự hỗn loạn.

Ví dụ: The football fans painted the town red after their team won the championship, causing some property damage in the process. (Các cổ động viên bóng đá đã gây náo loạn cả thành phố sau khi đội của họ giành chức vô địch, gây ra một số thiệt hại về tài sản trong quá trình đó.)

3. Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với idiom paint the town red

Cùng bổ sung vào tủ từ vựng của bạn với các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với idiom paint the town red dưới đây để có nhiều cách diễn đạt linh hoạt hơn nhé!

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Celebrate: ăn mừng, chúc mừng

Ví dụ: We gathered to celebrate my grandmother’s 80th birthday. (Chúng tôi tụ họp để ăn mừng sinh nhật lần thứ 80 của bà tôi.)

  • Make merry: vui vẻ, thường là trong các dịp lễ hội hoặc tiệc tùng, có thể bao gồm ăn uống và giải trí.

Ví dụ: During the festival, everyone came together to make merry with food, music, and dancing. (Trong lễ hội, mọi người tụ tập để vui vẻ với đồ ăn, âm nhạc và nhảy múa.)

  • Live it up: Tận hưởng cuộc sống một cách hào hứng, thường là với tiệc tùng hoặc vui chơi.

Ví dụ: After getting his first paycheck, John decided to live it up by going out with his friends all weekend. (Sau khi nhận được lương đầu tiên, John quyết định tận hưởng cuộc sống bằng cách đi chơi với bạn bè suốt cuối tuần.)

  • Have a blast: Vui chơi thỏa thích, có khoảng thời gian vui vẻ.

Ví dụ: We had a blast at the concert last night. It was so much fun! (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc tối qua. Nó thật là vui!)

  • Party hard: tham gia tiệc tùng một cách cuồng nhiệt, thường có nghĩa là vui chơi hết mình.

Ví dụ: After their final exams, the students decided to party hard all weekend. (Sau kỳ thi cuối cùng, các sinh viên quyết định tiệc tùng hết mình cả cuối tuần.)

Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với idiom paint the town red
Từ và cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với idiom paint the town red

3.2. Từ trái nghĩa

  • Stay in: Ở nhà.

Ví dụ: Instead of going out, I decided to stay in and watch a movie. (Thay vì ra ngoài, tôi quyết định ở nhà và xem phim.)

  • Be low-key: Không làm gì ồn ào, giữ mọi thứ đơn giản.

Ví dụ: We’ll have a low-key birthday celebration this year, just a small dinner with close friends. (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật đơn giản năm nay, chỉ là một bữa tối nhỏ với những người bạn thân.)

  • Take it easy: Nghỉ ngơi, không hoạt động quá mức.

Ví dụ: After a long week of work, I’m going to take it easy this weekend and relax at home. (Sau một tuần làm việc dài, tôi sẽ nghỉ ngơi thư giãn ở nhà vào cuối tuần này.)

  • Lay low: Giữ im lặng, không gây chú ý.

Ví dụ: After the argument, he decided to lay low for a while and avoid the drama. (Sau cuộc tranh cãi, anh ấy quyết định giữ im lặng một thời gian và tránh xa rắc rối.)

  • Have a quiet night: Có một buổi tối yên bình.

Ví dụ: Instead of going to the party, I’m going to have a quiet night at home with a good book. (Thay vì đi dự tiệc, tôi sẽ có một buổi tối yên bình ở nhà với một cuốn sách hay.)

4. Bài tập vận dụng với thành ngữ paint the town red

Hãy áp dụng ngay những kiến thức về idiom paint the town red ở trên vào bài tập này để ghi nhớ lâu hơn nhé!

Bài tập: Viết lại các câu sau đây bằng tiếng Anh, sử dụng thành ngữ "paint the town red".

  1. Sau khi nhận được tiền thưởng, họ đã ra ngoài và ăn mừng rất lớn.

  2. Họ đã có một buổi tối sôi động sau khi giành chiến thắng trong trận đấu.

  3. Khi nhóm bạn tụ tập lại, họ quyết định đi chơi và tiệc tùng suốt đêm.

  4. Chúng tôi muốn tổ chức một bữa tiệc lớn vào cuối tuần này.

  5. Vào sinh nhật của tôi, tôi muốn làm điều gì đó thật đặc biệt và vui vẻ.

Đáp án:

  1. After receiving the bonus, they went out and painted the town red.

  2. They painted the town red after winning the match.

  3. When the group of friends got together, they decided to go out and paint the town red all night.

  4. We want to paint the town red this weekend with a big party.

  5. On my birthday, I want to do something special and paint the town red.

Hi vọng IELTS LangGo đã giúp bạn biết "paint the town red" là gì, cách sử dụng ra sao sau bài viết này. Nếu muốn tìm hiểu thêm những thành ngữ thú vị khác, hãy comment ngay để chúng mình có thể giải đáp cho bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ